M
Kế toán - Trường Cao đẳng Quốc tế KENT (KENT)
Cao Đẳng, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 50
, ký túc xá tháng: Hỗ trợ tìm nhà trọ
, Đào tạo bằng tiếng Anh và tiếng Việt
Học phí:
29,574,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
M
Kế toán doanh nghiệp - Trường Cao Đẳng Kỹ Nghệ II (HVCT)
Cao Đẳng, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 30
, ký túc xá tháng: 280,000 VNĐ/tháng
, Trường công lập - Chất lượng cao
Học phí:
14,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
M
Kế toán - Trường Đại học kinh tế tài chính TpHCM (UEF)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 130
, ký túc xá tháng:
Học phí:
60,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, C01
Điểm chuẩn 2023:
19.0
điểm
Kế toán - Trường Đại học Văn Lang (VANLANGU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 300
, ký túc xá tháng:
Học phí:
60,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, D10, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
17.0
- 18.0
điểm
, NLĐG:
650.0
điểm
Kế toán - Trường Cao đẳng kinh tế TPHCM (HCE)
Cao Đẳng, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 400
, ký túc xá tháng: Không có ký túc xá
, Trường công lập
Học phí:
10,710,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01
Điểm chuẩn 2023:
15.0
điểm
Kế toán hành chính sự nghiệp - Trường Cao đẳng kinh tế TPHCM (HCE)
Trung Cấp, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 45
, ký túc xá tháng: Không có ký túc xá
, Trường công lập
Học phí:
6,900,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
Toán, ngữ văn
Điểm chuẩn 2023:
10.0
điểm
Tài chính và Kế toán (BFA) - Trường Đại học Công Lập Việt Đức (VGU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 60
, ký túc xá tháng: 800,000 VNĐ/tháng
, Chương trình được giảng dạy hoàn toàn bằng tiếng Anh. Điều kiện tiếng anh IELTS 5.0 hoặc điểm Tiếng Anh thi tốt nghiệp THPT>=7.5 điểm hoặc OnSet>=71 điểm
Học phí:
83,600,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét chứng chỉ Quốc tế,
Xét tuyển thẳng,
Thi tuyển riêng,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, D03, D05, Điểm TB Học bạ 10 - 11 - HK1 Lớp 12 , Điểm tổng hợp kỳ thi TestAS, Học sinh giỏi Quốc gia, Học sinh giỏi cấp Tỉnh/TP
Điểm chuẩn 2023:
90.0
điểm
Kế toán - Trường Cao đẳng xây dựng TPHCM (HCC)
Cao Đẳng, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 35
, ký túc xá tháng: 200,000 VNĐ/tháng
Học phí:
13,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, D07
Điểm chuẩn 2023:
8.0
- 12.0
điểm
Kế toán - Trường Cao đẳng NOVA (NOVA)
Cao Đẳng, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 50
, ký túc xá tháng:
Học phí:
18,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Kế toán - Trường Cao đẳng công nghệ Thủ Đức (TDC)
Cao Đẳng, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 175
, ký túc xá tháng: 126,000 VNĐ/tháng
, Trường công lập
Học phí:
14,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Kế toán doanh nghiệp - Trường Cao đẳng giao thông vận tải trung ương III (CVCT3)
Cao Đẳng, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 100
, ký túc xá tháng: 150,000 VNĐ/tháng trong khuôn viên trường
Học phí:
8,500,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Kế toán - Trường Đại học sư phạm kỹ thuật TPHCM (HCMUTE)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 80
, ký túc xá tháng: 250,000 - 360,000 VNĐ/tháng
Học phí:
18,500,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, D90
Điểm chuẩn 2023:
25.0
- 27.5
điểm
Kế toán - Trường Đại học Công Nghệ TpHCM (HUTECH)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 150
, ký túc xá tháng: 500000
Học phí:
39,140,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Thi tuyển riêng,
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
THM 3 môn 3 HK, A00, D01, A01, C01, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
18.0
điểm
, NLĐG:
650.0
điểm
Kế toán - Trường Đại học lao động xã hội (cơ sở TPHCM) (ULSA2)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 200
, ký túc xá tháng: 90,000 - 120,000 VNĐ/tháng
Học phí:
13,600,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01
Điểm chuẩn 2023:
22.0
- 22.25
điểm
Hệ thống thông tin quản lý - Trường Đại học tài chính Marketing (UFM)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 200
, ký túc xá tháng: 250,000 VNĐ/tháng
, Trường công lập
Học phí:
20,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, D96, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
24.5
- 26.5
điểm
, NLĐG:
781.0
điểm
Kế toán - Trường Đại học tài chính Marketing (UFM)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 200
, ký túc xá tháng: 250,000 VNĐ/tháng
, Trường công lập
Học phí:
19,500,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, D96, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
25.2
- 27.5
điểm
, NLĐG:
810.0
điểm
Kế toán doanh nghiệp - Trường Cao đẳng nghề TPHCM (CDNTPHCM)
Cao Đẳng, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 120
, ký túc xá tháng: 100,000 VNĐ/tháng
, Trường công lập
Học phí:
9,800,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Kế toán doanh nghiệp - Trường Cao đẳng Quốc tế TPHCM (ICH)
Cao Đẳng, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 60
, ký túc xá tháng: Hỗ trợ tìm ký túc xá
Học phí:
16,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Kế toán - Trường Đại học giao Thông vận tải CS2 (UTC2)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 70
, ký túc xá tháng: 110,000 - 200,000 VNĐ/tháng
Học phí:
12,500,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, D07
Điểm chuẩn 2023:
22.65
điểm
Kế toán doanh nghiệp - Trường Cao đẳng kinh tế TPHCM (HCE)
Trung Cấp, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 75
, ký túc xá tháng: Không có ký túc xá
, Trường công lập
Học phí:
6,900,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
Toán, ngữ văn
Điểm chuẩn 2023:
10.0
điểm