www.tuyensinhhot.com
Chuyên trang tuyển sinh của hội giáo dục nghề nghiệp TP.HCM
Chọn đúng ngành, tìm đúng trường, sáng tương lai
Lượt truy cập
2 9 5 0 4 4 3
Logo
Dược học - Trường Đại học Văn Lang (VANLANGU)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 300 , ký túc xá tháng:
Học phí: 70,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét tuyển thẳng, ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, B00, D07, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 21.0 - 24.0 điểm , NLĐG: 750.0 điểm
Logo
Công nghệ sinh học y dược - Trường Đại học Văn Lang (VANLANGU)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 100 , ký túc xá tháng:
Học phí: 45,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét tuyển thẳng, ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, B00, D07, D08, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 16.0 điểm , NLĐG: 650.0 điểm
Logo
Dược học - Trường Đại học Quốc Tế Hồng Bàng (HIU)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 400 , ký túc xá tháng: 1.2 triệu - 4 triệu/tháng
Học phí: 60,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, B00, C02, D90, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 20.0 điểm , NLĐG: 800.0 điểm
Logo
Điều dưỡng chuyên ngành Hộ sinh - Trường Đại học Y Dược TpHCM (UMP)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 120 , ký túc xá tháng: 700.000 - 1.300.000 đ/tháng tùy theo phòng , Chỉ tuyển nữ
Học phí: 40,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét tuyển thẳng, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, B00
Điểm chuẩn 2023: 21.35 điểm
Logo
Công nghệ sinh học - Trường Đại học Công Nghệ TpHCM (HUTECH)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 150 , ký túc xá tháng: 500000
Học phí: 39,140,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Thi tuyển riêng, ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: THM 3 môn 3 HK, A00, B00, C08, D07, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 16.0 - 18.0 điểm , NLĐG: 650.0 điểm
Logo
Dược học - Khoa Y - Đại học quốc gia TPHCM (MEDVNU)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 50 , ký túc xá tháng:
Học phí: 62,200,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, B00, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 25.12 điểm , NLĐG: 884.0 điểm
Logo
Điều dưỡng chuyên ngành Gây mê hồi sức - Trường Đại học Y Dược TpHCM (UMP)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 120 , ký túc xá tháng: 700.000 - 1.300.000 đ/tháng tùy theo phòng
Học phí: 40,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét tuyển thẳng, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, B00
Điểm chuẩn 2023: 23.88 điểm
Logo
Kỹ thuật xét nghiệm y học - Trường Đại học Y Dược TpHCM (UMP)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 85 , ký túc xá tháng: 700.000 - 1.300.000 đ/tháng tùy theo phòng
Học phí: 41,800,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét tuyển thẳng, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, B00
Điểm chuẩn 2023: 24.59 điểm
Logo
Dược học - Trường Đại học Công Nghệ TpHCM (HUTECH)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 250 , ký túc xá tháng: 500000
Học phí: 60,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Thi tuyển riêng, ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: THM 3 môn 3 HK, A00, B00, C08, D07, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 21.0 - 24.0 điểm , NLĐG: 900.0 điểm
Logo
Dược học - Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch (PNT)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 43 , ký túc xá tháng: , Dành Thí sinh không có hộ khẩu TPHCM
Học phí: 55,200,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: B00
Điểm chuẩn 2023: 25.25 điểm
Logo
Kỹ thuật hình ảnh y học - Trường Đại học Y Dược TpHCM (UMP)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 85 , ký túc xá tháng: 700.000 - 1.300.000 đ/tháng tùy theo phòng
Học phí: 41,800,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét tuyển thẳng, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, B00
Điểm chuẩn 2023: 23.85 điểm
Logo
Kỹ thuật phục hồi chức năng - Trường Đại học Y Dược TpHCM (UMP)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 80 , ký túc xá tháng: 700.000 - 1.300.000 đ/tháng tùy theo phòng
Học phí: 55,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét tuyển thẳng, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, B00
Điểm chuẩn 2023: 23.35 điểm
Logo
Răng - Hàm - Mặt - Trường Đại học Y Dược TpHCM (UMP)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 90 , ký túc xá tháng: 700.000 - 1.300.000 đ/tháng tùy theo phòng
Học phí: 77,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét tuyển thẳng, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: B00
Điểm chuẩn 2023: 26.96 điểm
Logo
Dược học (TPHCM) - Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch (PNT)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 40 , ký túc xá tháng: , Thí sinh phải có hộ khẩu TPHCM
Học phí: 55,200,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: B00
Điểm chuẩn 2023: 25.28 điểm
Logo
Kỹ thuật phục hình răng - Trường Đại học Y Dược TpHCM (UMP)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 40 , ký túc xá tháng: 700.000 - 1.300.000 đ/tháng tùy theo phòng
Học phí: 41,800,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét tuyển thẳng, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, B00
Điểm chuẩn 2023: 24.54 điểm
Logo
Dược học - Trường Đại học công nghiệp TpHCM (IUH)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 800 , ký túc xá tháng: 250,000 - 400,000 VNĐ/tháng , Ngành dự kiến
Học phí: 30,250,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, B00, D07, D90, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 23.0 - 27.5 điểm , NLĐG: 830.0 điểm
Logo
Y học dự phòng - Trường Đại học Y Dược TpHCM (UMP)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 120 , ký túc xá tháng: 700.000 - 1.300.000 đ/tháng tùy theo phòng
Học phí: 45,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét tuyển thẳng, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: B00
Điểm chuẩn 2023: 22.65 điểm
Logo
Y học cổ truyền - Trường Đại học Y Dược TpHCM (UMP)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 190 , ký túc xá tháng: 700.000 - 1.300.000 đ/tháng tùy theo phòng
Học phí: 45,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét tuyển thẳng, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: B00
Điểm chuẩn 2023: 24.54 điểm
Logo
Dinh dưỡng - Trường Đại học Y Dược TpHCM (UMP)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 80 , ký túc xá tháng: 700.000 - 1.300.000 đ/tháng tùy theo phòng
Học phí: 41,800,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét tuyển thẳng, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, B00
Điểm chuẩn 2023: 23.4 điểm
Logo
Y khoa - Trường Đại học Y Dược TpHCM (UMP)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 300 , ký túc xá tháng: 700.000 - 1.300.000 đ/tháng tùy theo phòng
Học phí: 74,800,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét tuyển thẳng, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: B00
Điểm chuẩn 2023: 27.34 điểm