Dược học - Trường Đại học Văn Lang (VANLANGU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 300
, ký túc xá tháng:
Học phí:
70,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, B00, D07, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
21.0
- 24.0
điểm
, NLĐG:
750.0
điểm
Công nghệ sinh học y dược - Trường Đại học Văn Lang (VANLANGU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 100
, ký túc xá tháng:
Học phí:
45,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, B00, D07, D08, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
16.0
điểm
, NLĐG:
650.0
điểm
Điều dưỡng chuyên ngành Hộ sinh - Trường Đại học Y Dược TpHCM (UMP)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 120
, ký túc xá tháng: 700.000 - 1.300.000 đ/tháng tùy theo phòng
, Chỉ tuyển nữ
Học phí:
40,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, B00
Điểm chuẩn 2023:
21.35
điểm
Điều dưỡng chuyên ngành Gây mê hồi sức - Trường Đại học Y Dược TpHCM (UMP)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 120
, ký túc xá tháng: 700.000 - 1.300.000 đ/tháng tùy theo phòng
Học phí:
40,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, B00
Điểm chuẩn 2023:
23.88
điểm
Dược học - Trường Đại học Quốc Tế Hồng Bàng (HIU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 400
, ký túc xá tháng: 1.2 triệu - 4 triệu/tháng
Học phí:
60,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, B00, C02, D90, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
20.0
điểm
, NLĐG:
800.0
điểm
Dược học - Khoa Y - Đại học quốc gia TPHCM (MEDVNU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 50
, ký túc xá tháng:
Học phí:
62,200,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, B00, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
25.12
điểm
, NLĐG:
884.0
điểm
Kỹ thuật hình ảnh y học - Trường Đại học Y Dược TpHCM (UMP)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 85
, ký túc xá tháng: 700.000 - 1.300.000 đ/tháng tùy theo phòng
Học phí:
41,800,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, B00
Điểm chuẩn 2023:
23.85
điểm
Công nghệ sinh học - Trường Đại học Công Nghệ TpHCM (HUTECH)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 150
, ký túc xá tháng: 500000
Học phí:
39,140,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Thi tuyển riêng,
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
THM 3 môn 3 HK, A00, B00, C08, D07, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
16.0
- 18.0
điểm
, NLĐG:
650.0
điểm
Dược học - Trường Đại học công nghiệp TpHCM (IUH)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 800
, ký túc xá tháng: 250,000 - 400,000 VNĐ/tháng
, Ngành dự kiến
Học phí:
30,250,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, B00, D07, D90, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
23.0
- 27.5
điểm
, NLĐG:
830.0
điểm
Dược học - Trường Đại học Nguyễn Tất Thành (NTTU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 900
, ký túc xá tháng: 500.000 đ/tháng
Học phí:
34,570,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
Thi tuyển riêng,
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, B00, A01, D07, NLĐG, Điểm TB Học bạ 12
Điểm chuẩn 2023:
21.0
điểm
, NLĐG:
600.0
điểm
Dược học - Trường Đại học Công Nghệ TpHCM (HUTECH)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 250
, ký túc xá tháng: 500000
Học phí:
60,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Thi tuyển riêng,
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
THM 3 môn 3 HK, A00, B00, C08, D07, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
21.0
- 24.0
điểm
, NLĐG:
900.0
điểm
Kỹ thuật xét nghiệm y học - Trường Đại học Y Dược TpHCM (UMP)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 85
, ký túc xá tháng: 700.000 - 1.300.000 đ/tháng tùy theo phòng
Học phí:
41,800,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, B00
Điểm chuẩn 2023:
24.59
điểm
Thí sinh chọ ngành từ các trường có ngành Y Dược gồm : - Trường Dự bị Đại học TPHCM (HCMPREU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 500
, ký túc xá tháng:
, Trường công lập
Học phí:
0
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Dược học (TPHCM) - Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch (PNT)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 40
, ký túc xá tháng:
, Thí sinh phải có hộ khẩu TPHCM
Học phí:
55,200,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
B00
Điểm chuẩn 2023:
25.28
điểm
Dược học - Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch (PNT)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 43
, ký túc xá tháng:
, Dành Thí sinh không có hộ khẩu TPHCM
Học phí:
55,200,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
B00
Điểm chuẩn 2023:
25.25
điểm
Răng - Hàm - Mặt - Trường Đại học Y Dược TpHCM (UMP)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 90
, ký túc xá tháng: 700.000 - 1.300.000 đ/tháng tùy theo phòng
Học phí:
77,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
B00
Điểm chuẩn 2023:
26.96
điểm
Kỹ thuật phục hồi chức năng - Trường Đại học Y Dược TpHCM (UMP)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 80
, ký túc xá tháng: 700.000 - 1.300.000 đ/tháng tùy theo phòng
Học phí:
55,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, B00
Điểm chuẩn 2023:
23.35
điểm
Công nghệ Sinh học - Trường Đại học Công Thương TPHCM (HUIT)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 180
, ký túc xá tháng: 330,000 VNĐ/tháng
Học phí:
18,360,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, B00, A01, D07, NLĐG, Điểm TB Học bạ 10 - 11 - HK1 Lớp 12
Điểm chuẩn 2023:
16.0
- 20.0
điểm
, NLĐG:
600.0
điểm
Y tế công cộng - Trường Đại học Y Dược TpHCM (UMP)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 90
, ký túc xá tháng: 700.000 - 1.300.000 đ/tháng tùy theo phòng
Học phí:
41,800,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, B00
Điểm chuẩn 2023:
19.0
điểm
Kỹ thuật phục hình răng - Trường Đại học Y Dược TpHCM (UMP)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 40
, ký túc xá tháng: 700.000 - 1.300.000 đ/tháng tùy theo phòng
Học phí:
41,800,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, B00
Điểm chuẩn 2023:
24.54
điểm